Có 1 kết quả:

非平衡 fēi píng héng ㄈㄟ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) non-equilibrium
(2) disequilibrium
(3) unbalance

Bình luận 0